Quáºn Cẩm Lá», VN
This person hasn't shared any additional information about themself yet.
No | ROUTE | LOCALITY | CREATED | USED FOR | DISTANCE (miles) | ASCENT (feet) |
TERRAIN | VIEWS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTCE-TKR-HVR-22.651KM | Quận Thanh Khê | 3 months ago | 14.07 | 676 | 124 | ||
2 | TTCE-YTBS-TKR-16.186KM | Quận Cẩm Lệ | 3 months ago | 10.06 | 469 | 93 | ||
3 | TTCE-HKR-YTBS-22.907km | Quận Liên Chiểu | 3 months ago | 14.23 | 545 | 75 | ||
4 | TTCE-CLR-MMR-18.717KM | Quận Cẩm Lệ | 3 months ago | 11.63 | 344 | 66 | ||
5 | TTCE-HVR-HCB-16.336KM | Thành phố Đà Nẵng | 3 months ago | 10.15 | 328 | 51 | ||
6 | TTCE-MMBR-STR-17.810KM | Quận Ngũ Hành Sơn | 3 months ago | 11.07 | 367 | 44 | ||
7 | TTCE-HCB-CLR-21.022KM | Quận Hải Châu | 3 months ago | 13.06 | 436 | 41 | ||
8 | TTCE-STR-DNR-16.049KM | Quận Sơn Trà | 3 months ago | 9.97 | 256 | 39 | ||
9 | TTCE-3 | Quận Liên Chiểu | 3 months ago | 98.18 | 3753 | 31 | ||
10 | TTCE-FINAL-5.43KM | Quận Hải Châu | 3 months ago | 3.21 | 148 | 22 |